cooper
/'koupə/
danh từ
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
thợ đóng hàng
dry cooper thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
wet cooper thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
thợ chữa thùng
người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
bia đen trộn lẫn bia nâu
người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
ngoại động từ
chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
cho vào thùng
to cooper up sửa sang, vá víu (cái gì...)
|
|