counter
/'kauntə/
danh từ
quầy hàng, quầy thu tiền
to serve behind the counter phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
ghi sê (ngân hàng)
bàn tính, máy tính
người đếm
thẻ (để đánh bạc thay tiền)
ức ngực
(hàng hải) thành đuôi tàu
miếng đệm lót giày
tính từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
sao để đối chiếu (bản văn kiện)
phó từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
to act counter to someone's wishes hành động chống lại y muốn của một người nào
!to go counter
đi ngược lại, làm trái lại
động từ
phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
|
|