Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
create



/kri:'eit/

ngoại động từ

tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo

gây ra, làm

phong tước

    to create a baron phong nam tước

(sân khấu) đóng lần đầu tiên

    to create a part đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

nội động từ

(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi

    to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "create"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.