create
/kri:'eit/
ngoại động từ
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
gây ra, làm
phong tước
to create a baron phong nam tước
(sân khấu) đóng lần đầu tiên
to create a part đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
nội động từ
(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
|
|