Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debar


/di'bɑ:/

ngoại động từ

ngăn cản, ngăn cấm

    to debar someone from doing something ngăn cản ai không cho làm gì

tước

    to debar somebody from voting tước quyền bầu cử của ai

    to be debarred from one's rights bị tước hết quyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "debar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.