dint
/dint/
danh từ
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
(từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
!by dint of...
bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
by dint of failure we acheieved success do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
ngoại động từ
làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
|
|