Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dove



/dʌv/

danh từ

chim bồ câu

điển hình ngây thơ, hiền dịu

người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình

    Dove of Peace chim bồ câu hoà bình

người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)

    my dove em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh

(chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.