Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawing



/'drɔ:iɳ/

danh từ

sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra

thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

    mechannical drawing vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật

    to be out of drawing vẽ sai, vẽ không đúng

bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drawing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.