drawing
/'drɔ:iɳ/
danh từ
sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
mechannical drawing vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
to be out of drawing vẽ sai, vẽ không đúng
bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
|
|