Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
editor


/'editə/

danh từ

người thu thập và xuất bản

chủ bút (báo, tập san...)

người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "editor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.