Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eight



/eit/

tính từ

tám

    to be eight lên tám (tuổi)

danh từ

số tám

hình con số tám

(thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)

!to have one over the eight

(từ lóng) khá say


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.