Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emu



/'i:mju:/ (emeu)

/'i:mju:/

danh từ

(động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.