end
/end/
danh từ
giới hạn
đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối
mẩu thừa, mẩu còn lại
candle ends mẩu nến
sự kết thúc
sự kết liễu, sự chết
to be near one's end chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ
kết quả
mục đích
to gain one's ends đạt được mục đích của mình
!at one's wit's end
(xem) wit
!to be at an end
!to come to an and
hoàn thành
bị kiệt quệ
!to be at the end of one's tether
(xem) tether
!end on
với một đầu quay vào (ai)
!to go off the deep end
(xem) deep
!in the end
cuối cùng về sau
!to keep opne's end up
(xem) keep
!to make an end of
chấm dứt
!to make both ends meet
(xem) meet
!no end
vô cùng
no end obliged to you vô cùng cảm ơn anh
!no end of
rất nhiều
no end of trouble rất nhiều điều phiền nhiễu
tuyệt diệu
he is no end of a fellow nó là một thằng cha tuyệt diệu
!to end
liền, liên tục
for hours on end trong mấy tiếng liền
thẳng đứng
!to place end to end
đặt nối đàu vào nhau
!to put an end to
chấm dứt, bãi bỏ
!to turn end for end
lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
!world without end
(xem) world
ngoại động từ
kết thúc, chấm dứt
kết liễu, diệt
nội động từ
kết thúc, chấm dứt
đi đến chỗ, đưa đến kết quả là
!to end up
kết luận, kết thúc
!to end with
kết thúc bằng
!to end by doing something
cuối cùng sẽ làm việc gì
!to end in smoke
(xem) smoke
|
|