Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erst


/ə:st/ (erstwhile)

/'ə:stwail/

phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.