Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excite



/ik'sait/

ngoại động từ

kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động

!don't excite [yourself]!

hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.