Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fake



/feik/

danh từ

(hàng hải) vòng dây cáp

ngoại động từ

(hàng hải) cuộn (dây cáp)

danh từ

vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo

báo cáo bịa

(định ngữ) giả, giả mạo

ngoại động từ

làm giống như thật

làm giả, giả mạo

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.