fawn
/fɔ:n/
tính từ
nâu vàng
danh từ
(động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
màu nâu vàng
!in fawn
có mang (hươu, nai)
động từ
đẻ (hươu, nai)
nội động từ
vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
to fawn upon (on) somebody bợ đỡ ai
|
|