firm
/'fə:m/
danh từ
hãng, công ty
tính từ
chắc, rắn chắc
firm muscles bắp thịt rắn chắc
vững chắc; bền vững
a firm foundation nền tảng vững chắc
nhất định không thay đổi
firm prices giá nhất định
mạnh mẽ
a firm voice giọng nói mạnh mẽ
kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
to firm measure biện pháp kiên quyết
a firm faith lòng tin sắt đá
a firm position (stand) lập trường kiến định
trung thành, trung kiên
!as firm as rock
vững như bàn thạch
!to be on the firm ground
tin chắc
!to take a firm hold of something
nắm chắc cái gì
phó từ
vững, vững vàng
to stand firm đứng vững
!to hold firm to one's beliefs
giữ vững niềm tin
ngoại động từ
làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
nền (đất)
cắm chặt (cây) xuống đất
nội động từ
trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
|
|