Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flaw



/flɔ:/

danh từ

cơn gió mạnh

cơn bâo ngắn

vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)

chỗ hỏng (hàng hoá...)

vết nhơ, thói xấu

    a flaw in someone's reputation vết nhơ trong thanh danh của ai

thiếu sót, sai lầm

    a flaw in a document một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu

    a flaw in someone's reasoning một sai lầm trong tập luận của ai

(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.