Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funk


/fʌɳk/

danh từ

(thông tục) sự kinh sợ

    to be in a funk kinh sợ

    a blue funk sự khiếp sợ, sự kinh hãi

kẻ nhát gan

nội động từ

(thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ

    to funk at something sợ làm việc gì

lẩn tránh (vì sợ), chùn bước

ngoại động từ

sợ, sợ hãi (cái gì, ai)

lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)

làm kinh sợ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "funk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.