gap
/gæp/
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
a gap in the hedge lỗ hổng ở hàng rào
chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
a gap in a conversation chỗ gián đoạn trong câu chuyện
a gap in one's knowledge chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
đèo (núi)
(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
(kỹ thuật) khe hở, độ hở
(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
!to fill (stop, supply) a gap
lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
|
|