Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grate



/greit/

danh từ

vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi

(ngành mỏ) lưới sàng quặng

ngoại động từ

đặt vỉ lò, đặt ghi lò

động từ

mài, xát (thành bột); nạo

nghiến kèn kẹt (răng)

    to grate one's teeth nghiến răng kèn kẹt

kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt

làm khó chịu, làm gai người

    to grate on (upon) the ear xé tai, làm chói tai

    to grate on one's neves chọc tức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.