grin 
/grin/
danh từ
cái nhăn mặt nhe cả răng ra
cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
to break into a broad grin cười toe toét, toét miệng cười
to be always on the grin lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
động từ
nhe răng ra nhăn nhở
nhe răng ra cười, cười toe toét
to grin at somebody cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
to grin like a Cheshire cat lúc nào cũng cười nhăn nhở
to grin from ear to ear cười miệng toét đến mang tai
to grin and bear it đành cười mà chịu vậy
cười ngạo
|
|