hope
/houp/
danh từ
hy vọng
to pin (anchor) one's hopes on... đặt hy vọng vào...
vague hopes những hy vọng mơ hồ
to be past (beyond) hope không còn hy vọng gì nữa
nguồn hy vọng
he was their last hope anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
!to give up (resign) all hope
từ bỏ mọi hy vọng
!in vain hope
hy vọng hão huyền, uổng công
!while there is life there's is hope
(xem) while
động từ
hy vọng
to hope for something hy vọng cái gì, trông mong cái gì
to hope against hope hy vọng hão
|
|