Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inform



/in'fɔ:m/

ngoại động từ

báo tin cho; cho biết

truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)

    to inform someone with the thriftiness truyền cho ai tính tiết kiệm

nội động từ

cung cấp tin tức

cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)


Related search result for "inform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.