Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lade


/leid/

ngoại động từ laded; laded; laden

chất hàng (lên tàu)

    to lade a ship with cargo chất hàng lên tàu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.