Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lager



/'lɑ:gə/ (lagerbeer)

/'lɑ:gə'biə/

danh từ

rượu bia nhẹ (của Đức)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.