let
/let/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
without let or hindrance (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở
ngoại động từ let
để cho, cho phép
I let him try once more tôi để cho nó thử một lần nữa
cho thuê
house to let nhà cho thuê
nội động từ
để cho thuê
!to let by
để cho đi qua
!to let down
hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
she lets down her hair cô ta bỏ xoã tóc
!to let in
cho vào, đưa vào
(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa
!to let into
để cho vào
to let someone into some place cho ai vào nơi nào
cho biết
to let someone into the secret để cho ai hiểu biết điều bí mật
!to let off
tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
bắn ra
to let off a gun nổ súng
to let off an arrow bắn một mũi tên
để chảy mất, để bay mất (hơi...)
!to let on
(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ
!to let out
để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
to let the water out of the bath-tub để cho nước ở bồn tắm chảy ra
tiết lộ, để cho biết
to let out a secret tiết lộ điều bí mật
nới rộng, làm cho rộng ra
cho thuê rộng rãi
!to let out at
đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
!to let up
(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại
!to let alone
không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
!to let somebody alone to do something
giao phó cho ai làm việc gì một mình
!to let be
bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
let me be kệ tôi, để mặc tôi
!to let blood
để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
!let bygones be bygones
(xem) bygone
!to let the cat out of the bag
để lộ bí mật
!to let somebody down gently (easity)
khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
!to let fall
bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm
to let fall a remark on someone buông ra một lời nhận xét về ai
(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)
!to let fly
bắn (súng, tên lửa...)
ném, văng ra, tung ra
to let fly a torrent of abuse văng ra những tràng chửi rủa
!to let go
buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
!to let oneself go
không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi
!to let somebody know
bảo cho ai biết, báo cho ai biết
!to let loose
(xem) loose
!to let loose the dogs of war
tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
!to let pass
bỏ qua, không để ý
!let sleeping dogs lie
(xem) dog
!to let slip
để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
to let slip an opportunity bỏ lỡ mất nột cơ hội
!to lets one's tongue run away with one
nói vong mạng, nói không suy nghĩ
trợ động từ lời mệnh lệnh
hây, để, phải
let me see để tôi xem
let it be done at onece phải làm xong ngay việc này
let us go to the cinema chúng ta hây đi xi nê
|
|