Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minor


/'mainə/

tính từ

nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu

    minor mistakes những lỗi nhỏ

    to play a minor part đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ

em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)

    Smith minor Xmít bé

(âm nhạc) thứ

    minor interval quãng thứ

danh từ

người vị thành niên

(âm nhạc) điệu th


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.