moment
/'moumənt/
danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
chốc, lúc, lát
wait a moment đợi một lát
at any moment bất cứ lúc nào
the [very] moment [that] ngay lúc mà
at the moment lúc này, bây giờ
at that moment lúc ấy, lúc đó
tầm quan trọng, tính trọng yếu
an affair of great moment một việc đó có tầm quan trọng lớn
a matter of moment một vấn đề quan trọng
(kỹ thuật), (vật lý) Mômen
|
|