mug
/mʌg/
danh từ
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
what an ugly mug! cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
danh từ
(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
học sinh chăm học, học sinh học gạo
động từ
(từ lóng) học gạo (để đi thi)
|
|