Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naif


/nɑ:'i:f/

tính từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive


Related search result for "naif"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.