Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
news



/nju:z/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

tin, tin tức

    good news tin mừng, tin vui, tin lành

    bad news tin buồn, tin dữ

    what's the news? có tin tức gì mới?

    ill news flies apace; bad news travels quickly tin dữ lan nhanh

    no news is good news không có tin tức gì là bình yên

    thats's no news to me tôi đã biết tin đó rồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "news"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.