news
/nju:z/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
tin, tin tức
good news tin mừng, tin vui, tin lành
bad news tin buồn, tin dữ
what's the news? có tin tức gì mới?
ill news flies apace; bad news travels quickly tin dữ lan nhanh
no news is good news không có tin tức gì là bình yên
thats's no news to me tôi đã biết tin đó rồi
|
|