Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no



/nou/

phó từ

không

    no, I don't think so không, tôi không nghĩ như vậy

    whether he comes or no dù nó đến hay không

    no some said than done nói xong là làm ngay

    I say no more tôi không nói nữa

    he is no longer here anh ta không còn ở đây nữa

    he is no more anh ta không còn nữa (chết rồi)

danh từ, số nhiều noes

lời từ chối, lời nói "không" ; không

    we can't take no for an answer chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối

phiếu chống; người bỏ phiếu chống

    the noes have it phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống

    the ayes and the noes phiếu thuận và phiếu chống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "no"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.