Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nob


/nɔb/

danh từ

(từ lóng) cái đầu

quan to, người quyền quý, người giàu sang

ngoại động từ (thể dục,thể thao)

(từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh)


Related search result for "nob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.