Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
other



/'ʌðə/

tính từ

khác

    we have other evidence chúng tôi có chứng cớ khác

    it was none other than Nam không phải ai khác mà chính là Nam

kia

    now open the other eye bây giờ mở mắt kia ra

!every other day

(xem) every

!the other day

(xem) day

!on the other hand

mặt khác

danh từ & đại từ

người khác, vật khác, cái khác

    the six other are late sáu người kia đến chậm

    give me some others đưa cho tôi một vài cái khác

phó từ

khác, cách khác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "other"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.