Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parole



/pə'roul/

danh từ

lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)

    to be on parole được tha vì đã hứa

    to break one's parole nuốt lời hứa danh dự

(quân sự) khẩu lệnh

danh từ

tha theo lời hứa danh dự

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.