Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patch



/pætʃ/

danh từ

miếng vá

miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)

miếng bông che mắt đau

nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)

mảnh đất

    a patch of potatoes một đám (mảnh) khoai

màng, vết, đốm lớn

mảnh thừa, mảnh vụn

!to strike a bad patch

gặp vận bỉ, gặp lúc không may

!not a patch on

(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với

ngoại động từ



    to patch a tyre vá một cái lốp

dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)

    it will patch the hole well enough miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng

ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)

hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)

!to patch up

vá víu, vá qua loa

(nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.