Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pert


/pə:t/

tính từ

sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)

    a pert answer một câu trả lời sỗ sàng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.