Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pile



/pail/

danh từ

cọc, cừ

cột nhà sàn

ngoại động từ

đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)

danh từ

chồng, đống

    a pile of books một chồng sách

    a pile of sand một đống cát

giàn thiêu xác

(thông tục) của cải chất đống, tài sản

    to make a pile; to make one's pile hốt của, phất, làm giàu

toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ

(điện học) pin

(vật lý) lò phản ứng

    atomic pile lò phản ứng nguyên tử

    nuclear pile lò phản ứng hạt nhân

ngoại động từ

( up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)

(quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau

    to pile arms dựng súng chụm lại với nhau

( with) chất đầy, chất chứa, để đầy

    to pile a table with dishes để đầy đĩa trên bàn

(hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn

!to pile it on

cường điệu, làm quá đáng

!to pile up (on the ageney)

(thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền

    cross or pile ngửa hay sấp

danh từ

lông măng, lông mịn; len cừu

tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)

danh từ

(y học) dom

(số nhiều) bệnh trĩ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.