Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinnae


/'pinə/

danh từ, số nhiều pinnae

/'pini:/

(giải phẫu) loa tai

(động vật học) vây (cá)

(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)


Related search result for "pinnae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.