plane
/plein/
danh từ
(thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)
cái bào
ngoại động từ
bào (gỗ, kim loại...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
to plane the way san bằng con đường
!to plane away
!to plane down
bào nhẵn
danh từ
mặt, mặt bằng, mặt phẳng
inclinedn plane mặt nghiêng
cánh máy bay; máy bay
mặt tinh thể
(ngành mỏ) đường chính
(nghĩa bóng) mức, trình độ
plane of thought trình độ tư tưởng
plane of knowledge trình độ hiểu biết
on the same as animals ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
nội động từ
đi du lịch bằng máy bay
( down) lướt xuống (máy bay)
tính từ
bằng, bằng phẳng
(toán học) phẳng
plane figure hình phẳng
|
|