polish
/'pouliʃ/
tính từ
Polish (thuộc) Ba lan
danh từ
nước bóng, nước láng
nước đánh bóng, xi
boot polish xi đánh giày
(nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
ngoại động từ
đánh bóng, làm cho láng
(nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)
nội động từ
bóng lên
!to polish off
làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
!to polish up
chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
|
|