Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pone


/poun/

danh từ

bánh ngô (của người da đỏ Bắc mỹ)

bột trứng sữa

bánh bột trứng sữa


Related search result for "pone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.