Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pray



/prei/

động từ

cầu, cầu nguyện

    to pray [to] God cầu Chúa, cầu trời

khẩn cầu, cầu xin

    to pray somebody for something cầu xin ai cái gì

xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)

    pray be seated mời ngồi

    what's the use of that pray? xin cho hay cái đó để làm gì?


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.