Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
question



/'kwestʃn/

danh từ

câu hỏi

    to put a question đặt một câu hỏi

    to answers a question trả lời một câu hỏi

vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến

    a nice question một vấn đề tế nhị

    the question is... vấn đề là...

    that is not the question vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó

    this is out of the question không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa

    the person in question người đang được nói đến

    the matter in question việc đang được bàn đến

    to come into question được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc

!question!

xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)

    to put the question lấy biểu quyết

sự nghi ngờ

    beyond all (out of, past without) question không còn nghi ngờ gì nữa

    to call in question đặt thành vấn đề nghi ngờ

    to make no question of... không may may nghi ngờ gì về...

(từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai

    to be put to the question bị tra tấn đề bắt cung khai

!to beg the question

coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì

ngoại động từ

hỏi, hỏi cung

nghi ngờ; đặt thành vấn đề

    to question the honesty of somebody nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai

    it cannot be questioned but [that] không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là

điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "question"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.