Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quire


/'kwaiə/

danh từ

thếp giấy (24 tờ)

    in quires chưa đóng (thành quyển)

danh từ & động từ

(như) choir


Related search result for "quire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.