Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rater


/'reitə/

danh từ

người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc

danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)

hạng người

    to be only a second rater chỉ là một hạng người tầm thường

loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)

    a five rater một thuyền buồm đua loại 5 tấn


Related search result for "rater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.