Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rave



/reiv/

danh từ

song chắn (thùng xe chở hàng)

(số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)

danh từ

tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)

(từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)

(từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ

động từ

nói sảng, mê sảng (người bệnh)

nói say sưa; nói như điên như dại

    to rave with anger nói giận dữ

    to rave one's grief kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình

    to rave oneself hoarse nói đến khàn cả tiếng

    to rave about something nói một cách say sưa về cái gì

nổi giận, nổi điên, nổi xung

    to rave at (against) someone nổi xung lên với ai

    to rave agianst one's fate nguyền rủa số phận

    to rave and storm nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành

nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)

    the wind is raving gió gào rít lên

    the storm raves itself out cơn bâo đã lắng xuống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.