Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rice



/rais/

danh từ

lúa; gạo; cơm

    rough rice lúa chưa xay

    husked rice lúa xay rồi

    ground rice bột gạo

cây lúa

    summer rice lúa chiêm

    winter rice lúa mùa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.