|  rogue 
 
 /roug/
 
 
  danh từ 
 
  thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo 
 
  kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông 
 
  (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch 
 
  to play the rogue  dở trò nghịch tinh 
 
  voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn) 
 
  (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu 
 
  ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát 
 
  ngoại động từ 
 
  (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu 
 
 
 |  |