Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roup


/ru:p/

danh từ

(thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)

ngoại động từ

(Ê-cốt) bán đấu giá


Related search result for "roup"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.